Giới thiệu – tìm tin theo chủ đề khoa học đất
Các từ khóa phổ biến của chủ đề KHOA HOC ĐẤT:
Khoa học đất (Soil Science)
Khoa học trái đất Thổ nhưỡng học (Khoa học đất) Bùn Cổ thổ nhưỡng học Địa lý đất Địa mạo đất Quản lý đất Địa chất thổ nhưỡng |
Earth sciences Pedology (Soil science)
Mud Paleopedology Soil geography Soil geomorphology Soil management Soil geology |
Hệ thống số thứ tự trên kệ sách (Theo khung Phân loại DDC):
Khoa học đất (vie) 631.4 |
Soil Science (eng) 631.4 |
631.41 Hóa học đất 631.42 Độ phì của đất, độ chua, độ kiềm 631.43 Vật lý đất 631.44 Phân loại đất 631.45 Xói mòn đất 631.46 Sinh học đất 631.47 Đất và các cuộc điều tra sử dụng đất |
631.41 Soil chemistry 631.42 Soil fertility, acidity, alkalinity 631.43 Soil physics 631.44 Soil classification 631.45 Soil erosion 631.46 Soil biology 631.47 Soil and land-use surveys |