Tài liệu in ấn
Tài liệu tham khảo
1. Từ điển thực phẩm Anh – Việt.- 1st.- Hà Nội : KHKT , 1986 – Sđ .- 664.03/ T550
MON.114394, NN.006616
2. Handbook of organic food procesing and production.- 1st.- London: Blackie Academic Professional, 1994, 204p., 0 7514 0045 9.- 664/ H236
REF.001244
3. Handbook of postharvest technology : Cereals, fruits, vegetables, tea, and spices / Edited by Amalendu Chakraverty … [et al.].- New York, NY: Marcel Dekker, 2003.- 884 p., 26 cm, 0824705149.- 664/ H236
NN.004081, REF.005025
4. Handbook of food products manufacturing : Health, meat, milk, poultry, seafood, and vegetables- Vol.2- Food products manufacturing / edited by Y.H. Hui ; associate editors, R.C. Chandan … [et al.].- Hoboken, N.J.: Wiley Interscience, c2007.- xviii, 1221 p. ; ill., 26 cm, 9780470125250.- 664/ H236/Vol.2
MON.034294, NN.015663, REF.001687
5. Handbook of food products manufacturing / Edited by Y. H. Hui … [et al.].- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2007.- 2 v, p. ; ill., 26 cm, 9780470125243.- 664/ H236
DIG.001984, REF.004332, MON.040170
6. Encyclopedia of Food science and technology- Vol.4 / Frederick J Francis.- 2nd.- New York : John Wiley and Sons , 2000.- 700p .- 664.003/ F818/Vol.1-4 (04 quyển)
REF.001316, REF.001243, REF.001318, REF.001246
7. Food safety handbook / Ronald H. Schmidt.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- 850 p., 24 cm, 0471210641.- 363.192/ S349
REF.004755
8. Handbook of food analytical chemistry / Ronald E. Wrolstad … [et al.].- New Jersey: John Wiley and Sons, Inc., 2005.- 768 p., 27 cm, 0471721875.- 664.07/ H236
REF.004663
9. Pesticide, veterinary and other residues in food / David H. Watson.- New York: CRC Press, 2004.- 686 p., 24 cm, 0849325587.- 632/ W337
REF.004913
10. Encyclopedia of agricultural, food, and biological engineering / Edited by Dennis R. Heldman.- New York: Marcel Dekker, 2003.- 1184 p., 30 cm.- 630.3/ E56
REF.005017
11. Handbook of food preservation / M. Shafiur Rahman.- 2nd ed..- Boca Raton: CRC Press, 2007.- xvii, 1068 p. ; ill., 26 cm ( Food science and technology), 1574446061
Sách tại TTHL và thư viện khoa
1. Các quá trình công nghệ trong chế biến nông sản thực phẩm / Trần Minh Tâm.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1998, 295tr..- 664/ T120
DIG.001560, NN.006492, MOL.021493, MOL.021477, NN.006493
2. Những vấn đề cơ bản về vệ sinh an toàn thực phẩm đối với sức khỏe của con người : Hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc tế về phụ gia thực phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm / Cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm.- 344.5970423/ C506
3. Introduction to food engineering / R. Paul Singh, Dennis R. Heldman..- 4th ed..- Amsterdam;Boston: Elsevier/Academic Press, 2009.- xxii, 841 p. ; ill., 26 cm, 9780123709004.- 664/ S617
DIG.001582
4. Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Bạch Tuyết chủ biên.- Hà Nội: Giáo dục, 1996.- 360 tr., 27 cm.- 664.024/ T528
MON.112264, MON.112263, MOL.021263, M017030, MOL.021284, MOL.030792, CN.013477, CN.013476
5. Máy và thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi / Nguyễn Như Thung.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1987.- 147 tr. ; minh họa, 29 cm.- 636.085/ Th513
NN.007092, NN.007093, NN.007094
6. Công nghệ và các máy chế biến lương thực / Đoàn Dụ chủ biên.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1983.- 269 tr., 27 cm.- 664/ D500
MOL.021285, MOL.021286, MOL.021287, MOL.021288, MOL.021283, NN.003916, NN.003913, MOL.021289, CN.013475
7. Đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản / H. H. Huss.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2003.- 142tr., 29.5cm ( FAO tài liệu kỹ thuật thủy sản; No.334).- 664.949/ H972
TS.001368, TS.000865, TS.000927, TS.000911, TS.000922, FAO000001, FAO000002, FAO000004, FAO000003, FAO000008, NN.003166, NN.003169, NN.003165, NN.003168, NN.003167, SP.003273, SP.003272, SP.003270, SP.003269, SP.003271, TS.001005
8. Bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Văn Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009.- 327 tr., 24 cm.- 664.8/ T307
MON.040202, MON.040201, MOL.068385, MOL.060814, MOL.060813, SP.020570, SP.020562
9. Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa.- Tái bản lần thứ hai.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 299 tr. ; minh họa, 27 cm.- 664.024/ Ph561
TS.004941, TS.004940, TS.004939, TS.004942, TS.004943, TS.004821, TS.004824, TS.004806, MON.037732, MOL.059816
10. Bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Văn Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009.- 327 tr., 24 cm.- 664.8/ T307
MON.040202, MON.040201, MOL.068385, MOL.060814, MOL.060813, SP.020570, SP.020562
11. Milk and milk products / World Health Organization, Food and Agricultural Organization of the United Nations.- 1st ed.- Rome, Italy: FAO, 2007.- vii, 242 p., 25 cm, 9789251058374.- 637.1/ C669
FAO.001754
12. Công nghệ chế biến thịt / Nguyễn Văn Mười.- Hà Nội: Giáo dục, 2006.- 188 tr., 24 cm.- 664.9/ M558
NN.004955, NN.004956
13. Technology of meat and meat products / Edited by Jean Pierre Girard ; translated by Bernard Hemmings and A.T.T. Clermont-Ferrand ; translation editor, Ian Morton.- New York: Ellis Horwood, 1992.- vi, 272 p. ; ill., 21 cm, 0139042857.- 664.92/ T255
DIG.003119, NN.014774
14. Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình / Nguyễn Văn Tăng (s.t., giới thiệu).- Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011.- 279 tr. ; bảng, 21 cm – ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.- 398.109597/ T116
MON.045043
15. Hướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú nguyên liệu / Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm và Else Marie Andersen.- Hà Nội : Nông nghiệp , 2002.- 68tr. .- ( SeaQIP) .- 664.94/ B108
FAO000006, FAO000007, NN.003173, NN.003172, NN.003171, NN.003170, TS.001401, TS.001400, SP.003274, SP.003275
16. Kỹ thuật chế biến một số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp / Biên soạn Chu Thị Thơm ; Phan Thị Lài ; Nguyễn Văn Tó.- Hà Nội: Lao Động, 2006.- 139 tr. ; minh họa, 19 cm.- 664.8/ K600
MOL.054051, MOL.054052, MON.031951
17. Kỹ thuật chế biến lạnh thủy sản / Trần Đức Ba, Lê Vi Phúc, Nguyễn Văn Quan.- Hà Nội: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp, 1990.- 289 tr., 16 x 24 cm.- 641.79/ B100
TS.001678
18. Kỹ thuật chế biến lương thực- T.1 / Bùi Đức Hợi (chủ biên).- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009.- 370 tr. ; minh hoạ, 27 cm.- 664.7/ H462/T.1-2 (02 quyển)
MOL.061797, MOL.061796, MON.040579, CN.017111, CN.017114, CN.017117, CN.017120, CN.017123, CN.017126, MON.040588, MOL.058515, MOL.058516
19. Công nghệ sản xuất bia / Hồ Sưởng.- 1st.- Hà Nội : KHKT , 1992 .- 663.42/ S561
MON.112375, MOL.021468, MOL.021184, MOL.030417
20. Công nghệ sản xuất malt và bia / Hoàng Đình Hòa.- Lần thứ 2.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2002.- 520 tr. ; 21 cm.- 663.3/ H401
NN.002983, NN.002979, NN.002981, NN.002982, NN.002980, DIG.001677, MOL.021188, MON.112374, CN.013500, CN.013501, CN.013499, CN.013498
21. Các phương pháp lên men thực phẩm truyền thống ở Việt Nam và các nước trong vùng / Nguyễn Hữu Phúc.- Thành Phố Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 1998.- 259 tr., 21×30 cm.- 664/ Ph506
NN.015176, MON.040226
22. Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Bạch Tuyết chủ biên.- Hà Nội: Giáo dục, 1996.- 360 tr., 27 cm.- 664.024/ T528
MON.112264, MON.112263, MOL.021263, M017030, MOL.021284, MOL.030792, CN.013477, CN.013476