Giới thiệu – tìm tin theo chủ đề Công nghệ Thực phẩm
Thông tin tài liệu theo chủ đề Công nghệ Thực phẩm cung cấp cho bạn đọc nguồn thông tin in ấn và điện tử hữu ích về quản lý đất đai và các hướng dẫn tìm kiếm thông tin hiệu quả.
Chủ đề
Công nghệ thực phẩm (vie) |
Food technology (eng) |
Thesaurus: Ngành công nghiệp thực phẩm và thương mại, Ngành thực phẩm
*Tìm kiếm các từ khóa liên quan thực phẩm thuộc nhiều nhóm khác nhau, cụ thể như động vật, nhóm các loài động vật (Cá—thực phẩm) ; đồng thời những từ khóa về thực phẩm cụ thể (bánh mì, sữa, thịt, v.v..) |
Thesaurus: Food industry and trade
*Search also subdivision Food under ethnic groups, and individual animals and groups of animals, e.g. Fishes–Food; also headings beginning with the word Food; and individual foods and beverages, e.g. Bread, Milk |
Phân loại DDC
Công nghệ thực phẩm (vie) 664 |
Food technology (eng) 664 |
664,001 Triết học và lý thuyết 664,002 Miscellany 664.0092 Kỹ sư công nghệ thực phẩm 664,01 Vật liệu 664,02 Quá trình 664,06 Phụ gia 664,07 Xét nghiệm, phân tích, kiểm soát chất lượng 664,08 Bởi sản phẩm 664,09 Bao bì 664,1 Đường, xi-rô, các sản phẩm có nguồn gốc từ đường, xi-rô 664,2 Tinh bột và jellying 664,3 Mỡ và dầu 664,4 Muối thực phẩm 664.5 Hương liệu hỗ trợ 664,6 Thức ăn chuyên dụng và hỗ trợ 664,7 Ngũ cốc, các loại hạt khác, các sản phẩm có nguồn gốc từ ngũ cốc 664,8 Trái cây và rau 664,9 Thịt và thực phẩm từ thịt
|
664.001 Philosophy and theory 664.002 Miscellany 664.0092 Food technologists 664.01 Materials 664.02 Processes 664.06 Additives 664.07 Tests, analyses, quality controls 664.08 By-products 664.09 Packaging 664.1 Sugars, syrups, their derived products 664.2 Starches and jellying agents 664.3 Fats and oils 664.4 Food salts 664.5 Flavoring aids 664.6 Special-purpose food and aids 664.7 Grains, other seeds, their derived products 664.8 Fruits and vegetables 664.9 Meats and allied foods |